229/4/11 Tây thạnh, p tây thạnh, q tân phú

Cập nhật bảng mã lỗi điều hòa Panasonic mới và đầy đủ nhất

Điều hòa Panasonic là một trong những thương hiệu điều hòa được ưa chuộng nhất hiện nay, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, việc gặp phải các mã lỗi là điều không thể tránh khỏi. Mã lỗi điều hòa Panasonic xuất hiện trên màn hình remote hoặc dàn lạnh, báo hiệu những vấn đề cần được xử lý kịp thời.

Việc nắm rõ ý nghĩa của từng mã lỗi sẽ giúp bạn xác định nhanh chóng nguyên nhân và tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả, tránh những hư hỏng nghiêm trọng hơn. Bài viết này Điện máy Nam Tiến sẽ cung cấp cho bạn bảng mã lỗi điều hòa Panasonic đầy đủ và chi tiết nhất, đồng thời hướng dẫn cách kiểm tra và xóa mã lỗi một cách đơn giản.

Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi điều hòa Panasonic bằng điều khiển remote

Khi sử dụng điều hòa Panasonic, dù là dòng 1 chiều hay điều hòa 2 chiều, việc gặp phải các sự cố và báo lỗi là điều không thể tránh khỏi. Nếu bạn thấy đèn báo hiệu trên điều hòa đang nhấp nháy liên tục, đó là dấu hiệu cho thấy thiết bị đang gặp vấn đề. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng vì bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra mã lỗi một cách đơn giản ngay tại nhà.

Dưới đây là hướng dẫn các bước cụ thể để kiểm tra mã lỗi trên điều hòa Panasonic thông qua remote:

  • Bước 1: Đầu tiên, bạn cần nhấn và giữ nút “CHECK” trên remote trong khoảng 5 giây. Tiếp tục giữ cho đến khi màn hình hiển thị remote xuất hiện dấu “– –”. Lúc này remote đã sẵn sàng để bắt đầu quá trình kiểm tra mã lỗi.
  • Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy hướng remote về phía dàn lạnh của máy lạnh, đồng thời nhấn và giữ nút “TIMER”. Mỗi lần nhấn nút này, màn hình remote sẽ tự động hiển thị các mã lỗi khác nhau tương ứng với những vấn đề mà điều hòa đang gặp phải. Đồng thời, đèn “POWER” trên dàn lạnh cũng sẽ bắt đầu nhấp nháy.
  • Bước 3: Bạn cần chú ý quan sát khi nào đèn báo “POWER” sáng liên tục trong khoảng 4 giây và kèm theo âm thanh tín hiệu. Đó chính là lúc mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình remote, cho biết chính xác lỗi mà điều hòa đang gặp phải.
  • Bước 4: Sau khi đã xác định được mã lỗi, để tắt chế độ truy vấn và trở về trạng thái bình thường, bạn chỉ cần nhấn và giữ nút “CHECK” trong khoảng 5 giây. Tuy nhiên, tùy vào model máy lạnh, trong một số trường hợp chế độ kiểm tra mã lỗi sẽ tự động tắt sau 20 giây nếu như không có thêm bất kỳ thao tác nào được thực hiện.
  • Bước 5: Nếu muốn tạm thời xóa mã lỗi hiển thị trên máy lạnh, bạn có thể thực hiện bằng cách ngắt nguồn điện của toàn bộ thiết bị, hoặc đơn giản hơn là nhấn nút “AC RESET” trên remote.

Lưu ý rằng không phải tất cả các dòng điều hòa Panasonic đều có chức năng kiểm tra mã lỗi bằng remote. Đối với một số model cũ hơn, bạn có thể cần phải kiểm tra trực tiếp trên màn hình của dàn lạnh.

  • Bước 1: Khi remote đang ở trạng thái “OFF”, bạn hãy nhấn và giữ nút “CHECK” trong khoảng 5 giây. Nhả nút ra khi thấy màn hình bảng điều khiển hiển thị ký hiệu “—” ở khu vực dành cho mã lỗi. Lúc này bảng điều khiển đã sẵn sàng cho việc kiểm tra.
  • Bước 2: Tiếp theo, hãy sử dụng nút “TIMER △ hoặc ▽” để lần lượt dò tìm các mã lỗi. Khi đèn “LED” gần nút “OFF/ON” sáng lên và mã lỗi tương ứng xuất hiện ở khu vực hiển thị mã lỗi, tức là bạn đã xác định được lỗi mà máy lạnh đang gặp phải.
  • Bước 3: Sau khi đã kiểm tra xong, để thoát khỏi chế độ kiểm tra mã lỗi, bạn chỉ cần nhấn và giữ nút “CHECK” thêm 5 giây nữa là được.
Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi điều hòa Panasonic bằng điều khiển remote
Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi điều hòa Panasonic bằng điều khiển remote

Xem thêm: Cách Điều Khiển Điều Hòa Bằng Điện Thoại Với 11 Ứng Dụng Miễn Phí

Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic và cách khắc phục

Sau khi đã xác định được mã lỗi, việc tiếp theo là tìm hiểu ý nghĩa của chúng và cách xử lý phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi điều hòa Panasonic phổ biến nhất:

Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic – Lỗi F

Các mã lỗi điều hòa Panasonic F thường liên quan đến các vấn đề về hệ thống điện, máy nén, và các bộ phận quan trọng khác của điều hòa. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi F phổ biến nhất của điều hòa Panasonic, cùng với hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra và khắc phục:

Mã lỗi Chi tiết mã lỗi Hướng khắc phục và kiểm tra
F11 Lỗi liên quan đến van 4 ngã (phần cơ – điện) Khi gặp mã lỗi F11, trước tiên bạn cần kiểm tra xem van 4 ngã có bị kẹt hay không. Đồng thời, hãy kiểm tra kỹ các rắc cắm và dây điện kết nối với van 4 ngã xem có bị lỏng, đứt, hay hư hỏng nào không. Nếu phát hiện vấn đề, tốt nhất bạn nên liên hệ ngay với trung tâm bảo hành máy lạnh Panasonic để được hỗ trợ sửa chữa kịp thời, tránh gây ra những hư hỏng nghiêm trọng hơn.
 F16 Bảo vệ dòng điện chạy qua Mã lỗi F16 thường liên quan đến các vấn đề về mạch điện của điều hòa. Trong trường hợp này, bạn nên gọi ngay cho thợ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục. Việc tự ý sửa chữa mạch điện mà không có kiến thức và kỹ năng chuyên môn có thể gây nguy hiểm và làm hỏng nặng hơn các linh kiện điện tử của điều hòa.
 F90 Lỗi mạch PFC trên máy nén Khi gặp mã lỗi F90, biện pháp tốt nhất là liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa uy tín. Các kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ tiến hành kiểm tra và xác định chính xác nguyên nhân gây lỗi mạch PFC trên máy nén, từ đó đưa ra phương án sửa chữa hiệu quả và kịp thời.
 F91 Dòng tải máy nén thấp hơn bình thường Nếu điều hòa báo mã lỗi F91, bạn cần kiểm tra kỹ van hút của máy nén xem có mở hoàn toàn hay không. Bên cạnh đó, hãy kiểm tra cả thiết bị lọc khí đầu vào của máy nén trục vít và lọc khí trên đường ống xem có bị tắc nghẽn hay không. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể thay thế các bộ phận bị hư hỏng bằng thiết bị mới để đảm bảo máy nén hoạt động ổn định trở lại.
 F93 Lỗi tốc độ máy nén quay bất thường Khi gặp mã lỗi F93, việc cần làm là kiểm tra toàn bộ máy nén của điều hòa. Nếu phát hiện máy nén bị hư hỏng, bạn cần liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế bằng máy nén mới, đảm bảo điều hòa có thể hoạt động trở lại bình thường.
 F95 Nhiệt độ dàn nóng quá cao hơn mức cho phép Với mã lỗi F95, bạn cần kiểm tra lại vị trí lắp đặt của dàn nóng, xem có bị che chắn, thiếu thông thoáng hay không. Đồng thời, cần kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn nóng, hệ thống gas, dàn nóng có bị nghẹt tắc hay không, quạt dàn nóng và bo mạch có gặp vấn đề gì không. Bên cạnh đó, việc vệ sinh dàn nóng máy lạnh định kỳ cũng rất quan trọng để tránh tình trạng tích tụ bụi bẩn gây quá nhiệt.
 F96 Bộ Transistor công suất IPM quá nóng Khi điều hòa báo lỗi F96, bạn nên liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa uy tín để nhờ họ kiểm tra và khắc phục. Bộ Transistor công suất IPM quá nóng có thể dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
 F97 Nhiệt độ máy nén khá cao Nếu gặp mã lỗi F97, bạn cần tiến hành kiểm tra tổng thể máy nén và toàn bộ hệ thống máy lạnh. Trong trường hợp phát hiện máy nén hoặc các bộ phận liên quan bị hư hỏng, cần liên hệ ngay với trung tâm bảo hành để được hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế, đảm bảo điều hòa có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trở lại.
 F98 Dòng tải máy nén cao hơn bình thường Khi điều hòa báo lỗi F98, tốt nhất bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Họ sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để tìm ra nguyên nhân khiến dòng tải máy nén cao bất thường, từ đó đưa ra giải pháp sửa chữa hiệu quả, kịp thời, giúp điều hòa hoạt động ổn định trở lại.
 F99 Xung DC ra máy nén cao hơn mức bình thường Tương tự như các mã lỗi liên quan đến máy nén khác, khi gặp lỗi F99, biện pháp tốt nhất là liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp. Việc tự ý sửa chữa khi không có đủ kiến thức và kỹ năng có thể khiến tình trạng trở nên tồi tệ hơn, thậm chí gây nguy hiểm cho chính bạn và gia đình.
Các mã lỗi F thường liên quan đến các vấn đề về hệ thống điện, máy nén, và các bộ phận quan trọng khác của điều hòa
Các mã lỗi F thường liên quan đến các vấn đề về hệ thống điện, máy nén, và các bộ phận quan trọng khác của điều hòa

Bảng mã lỗi của điều hòa Panasonic – Lỗi H

Mã lỗi H là một trong những loại mã lỗi phổ biến trên các dòng điều hòa Panasonic. Nếu không may gặp phải những mã lỗi này, bạn cần tìm hiểu kỹ nguyên nhân và cách khắc phục phù hợp để đảm bảo điều hòa hoạt động trở lại bình thường. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các mã lỗi H cùng hướng dẫn kiểm tra và sửa chữa:

Mã lỗi Chi tiết mã lỗi Hướng khắc phục và kiểm tra
H00 Bình thường, không có lỗi Nếu điều hòa hiển thị mã H00, bạn hoàn toàn có thể yên tâm vì đây là mã báo hiệu máy đang hoạt động bình thường, không gặp bất kỳ sự cố nào.
H11 Lỗi mất kết nối thông tin dàn nóng/dàn lạnh Khi gặp lỗi H11, trước tiên bạn cần kiểm tra kỹ các dây kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh xem có bị đứt, hở hoặc lỏng không. Đồng thời cần kiểm tra cả bo mạch của dàn nóng và dàn lạnh. Nếu phát hiện lỗi, hãy tiến hành kết nối lại hoặc thay thế dây, sửa chữa bo mạch nếu cần. Sau đó, bạn cần cài đặt lại dữ liệu trên dàn lạnh để đồng bộ thông tin.
H12 Dàn lạnh lỗi kết nối công suất với dàn nóng Lỗi H12 thường do sự không tương thích về công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh. Bạn cần kiểm tra lại thông số công suất của cả hai dàn, nếu chúng không khớp nhau, cần liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên để được tư vấn điều chỉnh cho phù hợp.
H14 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng Với mã lỗi H14, đầu tiên bạn cần kiểm tra jack cắm kết nối giữa board mạch và đầu nối của cảm biến. Nếu kết nối bị lỏng, hãy cắm lại chắc chắn. Nếu vẫn gặp lỗi, bạn cần đo điện trở của cảm biến. Trong trường hợp cảm biến bị hỏng, bạn cần thay thế cảm biến mới. Nếu cảm biến vẫn hoạt động bình thường, khả năng cao là do board mạch dàn lạnh bị lỗi và cần được thay mới.
H15 Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén Khi gặp mã lỗi H15, việc cần làm ngay là kiểm tra tình trạng của cảm biến nhiệt độ gắn trên máy nén. Nếu phát hiện cảm biến bị hư hỏng, bạn cần thay thế cảm biến mới. Tuy nhiên, nếu cảm biến vẫn hoạt động tốt, bạn nên kiểm tra các bộ phận liên quan của máy nén và tiến hành sửa chữa nếu cần thiết.
H16 Dòng tải máy nén quá thấp Mã lỗi H16 cho thấy dòng điện cung cấp cho máy nén đang thấp hơn mức bình thường. Bạn cần kiểm tra Block điều hòa xem có bị hở, tắc nghẽn hay hư hỏng không. Trong trường hợp này, tốt nhất bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được tư vấn và khắc phục triệt để.
H27 Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời Nếu điều hòa báo lỗi H27, bạn cần kiểm tra giá trị nhiệt độ mà cảm biến đang phát hiện. Nếu có sự chênh lệch bất thường so với nhiệt độ thực tế, hoặc cảm biến không phát hiện được nhiệt độ, hãy kiểm tra rắc cắm của cảm biến xem có bị lỏng hoặc hở không. Nếu rắc cắm bình thường, cần thay thế cảm biến mới.
H28 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngoài trời Tương tự như lỗi H27, khi gặp lỗi H28, việc cần làm là kiểm tra nhiệt độ cảm biến dàn nóng xem có chính xác không. Nếu cảm biến hoạt động sai, bạn cần sửa chữa hoặc thay thế cảm biến mới.
H30 Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén Mã lỗi H30 thường liên quan đến cảm biến nhiệt độ gắn ở đường ống đầu đẩy của máy nén. Bạn cần kiểm tra tình trạng của máy nén và hệ thống đường ống. Nếu phát hiện cảm biến nhiệt bị hỏng, hãy liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chuyên nghiệp để được thay thế kịp thời.
H33 Kết nối với dàn nóng và dàn lạnh gặp sự cố Gặp lỗi H33 tức là kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh đang bị gián đoạn. Bạn cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống đường truyền tín hiệu, dây kết nối, và nguồn điện cung cấp cho cả hai dàn. Nếu phát hiện mối nối hở hoặc đứt, cần sửa chữa hoặc thay thế ngay.
H35 Đường nước ngưng bị dốc ngược Lỗi H35 liên quan đến hệ thống ống nước ngưng của máy lạnh. Để khắc phục triệt để, bạn nên liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa có chuyên môn để tìm điểm nguyên nhân và điều chỉnh đường ống cho phù hợp, tránh làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ của máy.
H36, H37 Lỗi cảm biến đường gas Các mã lỗi H36 và H37 đều liên quan đến sự cố ở cảm biến đường gas của máy lạnh. Với những lỗi nhạy cảm như vậy, tốt nhất bạn nên nhờ đến sự trợ giúp của trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa có kinh nghiệm và chuyên môn cao để tìm ra điểm hỏng hóc và sửa chữa kịp thời. Việc tự ý can thiệp nếu không cẩn thận có thể khiến tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
H38 Không đồng bộ được dàn nóng và dàn lạnh Nếu điều hoà báo lỗi H38, điều đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra lại các cài đặt trên cả dàn nóng và dàn lạnh. Đảm bảo rằng các thông số của hai dàn đã được đồng bộ với nhau. Nếu cần, hãy tiến hành reset lại cả hai dàn và cài đặt lại cho đúng.
H58 Lỗi mạch Patrol Mã lỗi H58 cho biết có vấn đề liên quan đến mạch điện tử của máy lạnh. Trong trường hợp này, bạn không nên tự ý sửa chữa vì có thể gây nguy hiểm. Hãy liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chuyên nghiệp để họ tiến hành kiểm tra và khắc phục sự cố một cách an toàn và hiệu quả.
H64 Lỗi cảm biến áp suất cao Khi gặp mã lỗi H64, trước tiên bạn hãy kiểm tra cảm biến áp suất cao xem có hoạt động ổn định không. Tiếp theo, kiểm tra các rắc cắm và dây kết nối với cảm biến có bị lỏng, đứt hoặc hở không. Ngoài ra, cũng cần chú ý xem hệ thống có bị rò rỉ gas hoặc lẫn tạp chất như Ni-tơ vào trong không.
H97 Lỗi quạt dàn nóng Gặp lỗi H97 nghĩa là quạt của dàn nóng đang gặp sự cố. Bạn cần kiểm tra xem quạt có bị kẹt, hỏng hoặc yếu không. Sau đó tiến hành vệ sinh, sửa chữa hoặc thay mới nếu cần. Việc này đòi hỏi kỹ thuật cao nên tốt nhất nên nhờ thợ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn.
H98 Nhiệt độ dàn lạnh tăng bất thường khi chạy sưởi Mã lỗi H98 thường xuất hiện khi chế độ sưởi của máy lạnh gặp vấn đề. Đầu tiên, bạn cần kiểm tra đường ống dẫn gas xem có bị nghẹt, tắc hoặc rò rỉ không. Tiếp theo, kiểm tra quạt của dàn lạnh. Nếu quạt hoạt động yếu hoặc bị hỏng, cần được bảo dưỡng hoặc thay thế. Ngoài ra, việc vệ sinh dàn lạnh định kỳ cũng rất quan trọng để đảm bảo nhiệt độ không tăng đột ngột.
H99 Nhiệt độ dàn lạnh giảm thấp hoặc đóng băng Nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi H99 là do máy lạnh bị thiếu gas. Trong trường hợp này, bạn nên gọi ngay cho thợ kỹ thuật gần nhất để họ tiến hành kiểm tra và nạp bổ sung gas cho hệ thống. Việc tự ý nạp gas nếu không có kiến thức và thiết bị chuyên dụng có thể gây nguy hiểm và làm hỏng máy.
Bảng mã lỗi của điều hòa Panasonic - Lỗi H
Bảng mã lỗi của điều hòa Panasonic – Lỗi H

Xem thêm: Máy Lạnh Inverter Là Gì? Ưu – Nhược Điểm Của Máy Lạnh Inverter

Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic nội địa Nhật

Một số model điều hòa Panasonic sản xuất cho thị trường nội địa Nhật Bản có hệ thống mã lỗi riêng. Dưới đây là một số mã phổ biến:

Mã lỗi Chi tiết mã lỗi Hướng khắc phục và kiểm tra
E2 Tín hiệu thông báo mức thoát nước (trong nhà) bất thường, sự cố Khi gặp mã lỗi E2, nguyên nhân thường do cảm biến thoát nước, mạch điện, bơm thoát nước hoặc khe hở trong nhà bị hỏng. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để họ tiến hành kiểm tra và khắc phục triệt để. Việc tự ý sửa chữa nếu không cẩn thận có thể khiến tình trạng thêm phức tạp và gây nguy hiểm.
E3 Cảm biến nhiệt trong phòng gặp vấn đề Lỗi E3 liên quan trực tiếp đến cảm biến nhiệt độ trong phòng. Bạn cần nhờ kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng của cảm biến, bao gồm rắc cắm, mạch kết nối, và bản thân cảm biến. Nếu phát hiện lỗi, cần sửa chữa hoặc thay thế linh kiện mới. Tốt nhất bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa uy tín để được tư vấn và xử lý nhanh chóng, tránh ảnh hưởng đến chất lượng làm lạnh của máy.
E4 Cảm biến ống trong nhà bị lỗi Tương tự như mã E3, lỗi E4 cũng liên quan đến cảm biến, nhưng là cảm biến gắn trên ống dẫn của dàn lạnh. Khi gặp lỗi này, bạn cũng cần liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chuyên nghiệp để kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần thiết. Không nên tự ý tháo lắp vì có thể làm hỏng ống dẫn hoặc gây rò rỉ gas.
E5 Lỗi do điều khiển từ xa Mã lỗi E5 cho thấy có vấn đề liên quan đến hệ thống điều khiển từ xa của máy lạnh. Nguyên nhân có thể do pin yếu/hết, remote hỏng, hoặc mạch thu tín hiệu trên dàn lạnh bị lỗi. Trước tiên, bạn hãy thử thay pin mới cho remote. Nếu lỗi vẫn xuất hiện, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa điều khiển cũng như mạch thu tín hiệu.
E6 Dây truyền tín hiệu giữa dàn nóng-lạnh bị lỗi Gặp lỗi E6 nghĩa là đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh đang gặp vấn đề. Bạn cần kiểm tra dây kết nối giữa hai dàn xem có bị đứt, hở, hoặc chập không. Ngoài ra, cũng cần kiểm tra mạch thu/phát tín hiệu trên cả hai dàn. Tuy nhiên, đây là công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn nên tốt nhất bạn nên nhờ kỹ thuật viên có kinh nghiệm để tránh làm hỏng linh kiện điện tử.
E9 Louver gặp bất thường Louver là bộ phận điều chỉnh hướng gió thổi của điều hòa. Khi gặp mã E9, bạn cần kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động của louver xem có hoạt động trơn tru không. Nếu phát hiện lỗi, cần nhờ thợ chuyên nghiệp tháo rời và sửa chữa, thay thế linh kiện nếu cần. Không nên để louver bị kẹt hoặc yếu trong thời gian dài vì sẽ ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh và gây hao điện.
E10 Cảm biến bức xạ gặp vấn đề Lỗi E10 liên quan đến cảm biến bức xạ nhiệt của điều hòa. Bạn cần kiểm tra kết nối và tình trạng của cảm biến này. Trong trường hợp cảm biến bị hỏng hoặc mất tín hiệu, cần liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chuyên nghiệp để được thay thế cảm biến mới.
E11 Độ ẩm trong phòng tăng hoặc giảm bất thường Khi gặp lỗi E11, có nghĩa độ ẩm trong phòng đang có sự thay đổi đột ngột và bất thường. Nguyên nhân có thể do cảm biến độ ẩm gặp sự cố hoặc máy lạnh bị mất cân bằng. Trong tình huống này, bạn nên nhờ trung tâm bảo hành cử kỹ thuật viên đến kiểm tra cả cảm biến và hệ thống máy lạnh, từ đó đưa ra phương án sửa chữa hiệu quả.
E13 Dòng điện, điện áp, pha mở, contactor, máy nén, điện từ, khiếm khuyết chất nền gặp trục trặc Đây là một trong những mã lỗi phức tạp nhất vì nó liên quan đến rất nhiều bộ phận và yếu tố kỹ thuật. Khi gặp lỗi E13, bạn tuyệt đối không nên tự ý sửa chữa vì có thể gây nguy hiểm. Hãy gọi ngay cho trung tâm bảo hành hoặc đội ngũ sửa chữa lành nghề để họ tiến hành kiểm tra dòng điện, điện áp, pha mở, bộ tiếp điểm, máy nén, từ tính và các vấn đề liên quan đến chất nền. Họ sẽ tìm ra nguyên nhân chính xác và sửa chữa triệt để, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho máy lạnh của bạn.
E15 Lỗi bất thường của cắt/giảm áp lực cao Mã lỗi E15 cho thấy hệ thống bảo vệ chênh áp cao của điều hòa đang gặp vấn đề. Nguyên nhân có thể do bộ trao đổi nhiệt bị tắc nghẽn, quạt yếu, hoặc chất làm lạnh lẫn tạp chất. Bạn cần liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa uy tín để họ tiến hành kiểm tra hệ thống, làm sạch bộ trao đổi nhiệt, nạp gas bổ sung (nếu cần), và xử lý triệt để các nguyên nhân gây ra lỗi áp suất cao.
E16 Điện áp cung cấp bất thường, khiếm khuyết bảng ngoài trời Lỗi E16 là dấu hiệu của sự cố về điện áp cung cấp hoặc hỏng hóc trên bo mạch của dàn nóng. Bạn cần gọi ngay cho trung tâm bảo hành để họ cử kỹ thuật viên kiểm tra nguồn điện đầu vào cũng như tình trạng bo mạch. Nếu nguồn điện ổn định, họ sẽ tiến hành sửa chữa hoặc thay thế bo mạch bị hỏng. Tuyệt đối không tự ý tháo dỡ dàn nóng nếu bạn không phải chuyên gia, vì có thể gây giật điện, chập cháy, hoặc làm hỏng linh kiện điện tử.
E17 Cảm biến nhiệt bên ngoài gặp vấn đề Khi gặp lỗi E17, bạn cần kiểm tra cảm biến nhiệt độ ngoài trời của dàn nóng. Hãy xem xét dây kết nối với cảm biến có bị lỏng, đứt hoặc hở không. Tiếp đến, kiểm tra xem nhiệt độ cảm biến có sát với nhiệt độ thực tế không. Nếu cảm biến bị sai lệch nhiều hoặc mất tín hiệu, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành để được thay cảm biến mới.
E18 Cảm biến ống ngoài trời, cảm biến nhiệt ngoài trời có khe hở bị lỗi Tương tự như mã E17, lỗi E18 cũng liên quan đến các cảm biến ngoài trời, nhưng bao gồm cả cảm biến nhiệt độ và cảm biến gắn trên ống dẫn. Bạn cần kiểm tra kỹ kết nối, mạch điện, và vị trí lắp đặt của các cảm biến này. Nếu phát hiện hở, nứt, hoặc lắp sai vị trí có thể gây nhiễu tín hiệu, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên lành nghề để được tư vấn cách xử lý chính xác.
Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic nội địa Nhật
Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic nội địa Nhật

Cách xóa mã lỗi điều hòa Panasonic

Sau khi đã xác định và khắc phục nguyên nhân gây ra mã lỗi, bạn cần xóa mã để điều hòa có thể hoạt động trở lại bình thường. Việc xóa mã lỗi khá đơn giản và có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Nhấn và giữ nút “POWERFUL” trên remote trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị ký hiệu “00”.
  • Tiếp tục nhấn nút “RESET” trên remote.
  • Chờ cho điều hòa tự động khởi động lại. Lúc này, mã lỗi đã được xóa và điều hòa sẽ hoạt động bình thường.

Lưu ý rằng nếu mã lỗi vẫn tiếp tục xuất hiện sau khi đã thực hiện các bước trên và khắc phục nguyên nhân, rất có thể bạn chưa xử lý triệt để sự cố. Trong trường hợp này, tốt nhất bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Hy vọng rằng với bảng tra cứu mã lỗi điều hòa Panasonic đầy đủ cùng các hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra, khắc phục và xóa mã lỗi, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc xử lý các sự cố thường gặp. Hãy nhớ vệ sinh máy lạnh và bảo dưỡng điều hòa định kỳ để giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ cho chiếc điều hòa của gia đình bạn nhé.

Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu liên quan đến các dịch vụ lắp đặt, sửa chữa máy lạnh, sửa chữa tủ lạnhsửa chữa máy giặt hãy tìm hiểu qua Điện Máy Nam Tiến – Địa chỉ uy tín và tin cậy cho mọi nhu cầu về điện lạnh của gia đình bạn. Chuyên cung cấp các sản phẩm tủ lạnh cũ và máy lạnh cũ chất lượng cao với giá cả hợp lý. Không chỉ bán hàng, chúng tôi còn thu mua tủ lạnh, thu mua máy lạnhthu mua máy giặt đã qua sử dụng, giúp bạn dễ dàng nâng cấp thiết bị gia đình mà không lo về vấn đề tài chính.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0932055125 để được tư vấn, hỗ trợ và nhận những ưu đãi hấp dẫn. Điện Máy Nam Tiến – Sự lựa chọn hoàn hảo cho ngôi nhà của bạn!

Xem thêm: Máy Lạnh Aqua Có Tốt Không? Top 3 Máy Lạnh Aqua Đáng Mua

Mời bạn đánh giá

Bài viết liên quan