229/4/11 Tây thạnh, p tây thạnh, q tân phú

Hướng dẫn cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất​ tại nhà

Máy lạnh Mitsubishi là một trong những thương hiệu máy lạnh được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất để mang lại hiệu quả làm mát tối ưu và tiết kiệm điện năng. Bài viết này Điện Máy Nam Tiến sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng điều khiển máy lạnh Mitsubishi Electric và Mitsubishi Heavy, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, chế độ hoạt động và các tính năng khác để đạt được mức độ lạnh mong muốn.

Hướng dẫn cách điều chỉnh máy lạnh Mitsubishi Electric bằng điều khiển

Để điều chỉnh máy lạnh Mitsubishi Electric, bạn cần sử dụng điều khiển từ xa đi kèm. Hiểu rõ chức năng của từng nút bấm trên điều khiển là bước đầu tiên và quan trọng để bạn có thể khai thác tối đa hiệu quả của chiếc máy lạnh.

Tên, chức năng và cách dùng của từng nút trên điều khiển máy lạnh Mitsubishi Electric

  • ON/OFF: Nút nguồn dùng để bật/tắt máy lạnh.
  • MODE: Nút chọn chế độ hoạt động, bao gồm:
    • AUTO (Tự động): Máy lạnh tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt dựa trên nhiệt độ phòng.
    • COOL (Làm mát): Chế độ làm mát, thích hợp sử dụng khi trời nóng.
    • DRY (Hút ẩm): Chế độ hút ẩm, phù hợp sử dụng khi độ ẩm cao.
    • HEAT (Sưởi ấm): Chế độ sưởi ấm (chỉ có ở máy lạnh 2 chiều).
    • FAN (Quạt): Chỉ hoạt động quạt gió, không làm lạnh.
  • TEMP (Nhiệt độ): Hai nút mũi tên lên/xuống để tăng/giảm nhiệt độ mong muốn.
  • FAN SPEED (Tốc độ quạt): Nút điều chỉnh tốc độ quạt gió, thường có các mức: AUTO (Tự động), LOW (Thấp), MED (Trung bình), HIGH (Cao).
  • VANE (Hướng gió): Nút điều chỉnh hướng gió, cho phép bạn thay đổi hướng gió lên/xuống hoặc cố định ở một vị trí.
  • POWERFUL COOL (Làm lạnh nhanh): Kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh, máy lạnh sẽ hoạt động ở công suất tối đa để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
  • ECONO COOL (Tiết kiệm điện): Bật chế độ tiết kiệm điện, máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt để giảm tiêu thụ điện năng.
  • SLEEP (Ngủ): Chế độ ngủ, máy lạnh sẽ tự động tăng nhiệt độ sau một khoảng thời gian để tránh làm lạnh quá mức khi bạn đang ngủ.
  • TIMER (Hẹn giờ): Nút cài đặt hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.
Tên, chức năng và cách dùng của từng nút trên điều khiển máy lạnh Mitsubishi Electric
Tên, chức năng và cách dùng của từng nút trên điều khiển máy lạnh Mitsubishi Electric

Hướng dẫn tăng, giảm nhiệt độ máy lạnh Mitsubishi chi tiết

Để tăng hoặc giảm nhiệt độ, bạn chỉ cần nhấn nút TEMP có mũi tên lên (▲) để tăng nhiệt độ hoặc mũi tên xuống (▼) để giảm nhiệt độ. Mỗi lần nhấn nút, nhiệt độ sẽ thay đổi 1 độ C. Hãy điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhu cầu và điều kiện thời tiết. Bạn nên cài nhiệt độ chênh lệch với nhiệt độ ngoài trời khoảng 5-7 độ C để an toàn hơn cho sức khỏe.

Cách điều chỉnh remote máy lạnh Mitsubishi – Thay đổi chế độ hoạt động

Để thay đổi chế độ hoạt động, bạn nhấn nút MODE cho đến khi biểu tượng của chế độ mong muốn xuất hiện trên màn hình điều khiển. Sau đó hãy tùy chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp hơn với bạn.

Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất và tiết kiệm điện

Để chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất, bạn nên sử dụng chế độ COOL và cài đặt nhiệt độ ở mức thấp nhất (khoảng 16-18 độ C). Đồng thời, hãy bật chế độ quạt gió ở mức cao nhất (HIGH) và sử dụng chức năng POWERFUL COOL để làm lạnh nhanh chóng. Tuy nhiên, cách này sẽ tiêu tốn nhiều điện năng. Để tiết kiệm điện, bạn nên sử dụng chế độ ECONO COOL và cài đặt nhiệt độ ở mức vừa phải (khoảng 25-28 độ C).

Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất và tiết kiệm điện
Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất và tiết kiệm điện

Cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi

  • Hẹn giờ bật: Nhấn nút TIMER cho đến khi biểu tượng hẹn giờ bật xuất hiện trên màn hình. Sử dụng nút TEMP để cài đặt thời gian mong muốn. Nhấn nút SET để xác nhận.
  • Hẹn giờ tắt: Tương tự như hẹn giờ bật, nhưng bạn chọn biểu tượng hẹn giờ tắt.

Các biểu tượng trên điều khiển điều hòa Mitsubishi gồm những gì?

Ngoài các biểu tượng tương ứng với các chế độ hoạt động, trên màn hình điều khiển còn có các biểu tượng khác như:

  • Biểu tượng pin yếu: Báo hiệu cần thay pin cho điều khiển.
  • Biểu tượng khóa: Cho biết điều khiển đang bị khóa.
  • Biểu tượng truyền tín hiệu: Hiển thị khi điều khiển đang truyền tín hiệu đến máy lạnh.
  • Biểu tượng nhiệt độ phòng hiện tại

Một số lưu ý khi tham khảo cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất

  • Không nên cài đặt nhiệt độ quá thấp trong thời gian dài vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Thường xuyên vệ sinh máy lạnh để đảm bảo hiệu quả làm mát và tiết kiệm điện năng.
  • Đóng kín cửa phòng khi sử dụng máy lạnh để tránh thất thoát nhiệt.
  • Không để ánh nắng trực tiếp chiếu vào máy lạnh.
Một số lưu ý khi tham khảo cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất
Một số lưu ý khi tham khảo cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất

Hướng dẫn cách điều khiển điều hòa Mitsubishi Heavy các chế độ

Máy lạnh Mitsubishi Heavy cũng có cách điều khiển tương tự như Mitsubishi Electric, tuy nhiên có một số khác biệt nhỏ về tên gọi và chức năng của các nút bấm. Biết cách sử dụng hiệu quả các chế độ này sẽ giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh và thoải mái nhất.

Các nút và cách sử dụng điều khiển máy lạnh Mitsubishi Heavy

  • ON/OFF: Nút nguồn dùng để bật/tắt máy lạnh.
  • MODE: Nút chọn chế độ hoạt động, bao gồm:
    • AUTO (Tự động): Máy lạnh tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
    • COOL (Làm mát): Chế độ làm mát.
    • DRY (Hút ẩm): Chế độ hút ẩm.
    • HEAT (Sưởi ấm): Chế độ sưởi ấm (chỉ có ở máy lạnh 2 chiều).
    • FAN (Quạt): Chỉ hoạt động quạt gió.
  • TEMP (Nhiệt độ): Nút tăng/giảm nhiệt độ.
  • FAN SPEED (Tốc độ quạt): Nút điều chỉnh tốc độ quạt gió.
  • HI POWER (Làm lạnh nhanh): Chế độ làm lạnh nhanh.
  • ECONO (Tiết kiệm điện): Chế độ tiết kiệm điện.
  • SLEEP (Ngủ): Chế độ ngủ.
  • TIMER (Hẹn giờ): Nút cài đặt hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.
  • ON/OFF TIMER (Hẹn giờ bật/tắt): Chức năng hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.
  • CANCEL (Hủy): Nút hủy cài đặt hẹn giờ.
  • AIR FLOW (Hướng gió): Nút điều chỉnh hướng gió.
Các nút và cách sử dụng điều khiển máy lạnh Mitsubishi Heavy
Các nút và cách sử dụng điều khiển máy lạnh Mitsubishi Heavy

Cách chỉnh điều hoà Mitsubishi Electric – Bật hoặc tắt

Để bật hoặc tắt máy lạnh, bạn chỉ cần nhấn nút ON/OFF trên điều khiển. Khi máy lạnh được bật, đèn báo trên dàn lạnh sẽ sáng lên. Khi tắt máy lạnh, đèn báo sẽ tắt.

Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi – Cài đặt thời gian trên điều khiển

  • Cài đặt thời gian hiện tại: Nhấn và giữ nút CLOCK trong vài giây, sau đó sử dụng nút TEMP để điều chỉnh thời gian. Nhấn nút CLOCK một lần nữa để xác nhận.
  • Hẹn giờ bật/tắt: Nhấn nút ON/OFF TIMER, sau đó sử dụng nút TEMP để cài đặt thời gian mong muốn. Nhấn nút SET để xác nhận.

Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất tiết kiệm điện

Tương tự như Mitsubishi Electric, để chỉnh máy lạnh Mitsubishi Heavy lạnh nhất, bạn nên sử dụng chế độ COOL, cài đặt nhiệt độ thấp và bật quạt gió ở mức cao nhất. Chế độ HI POWER cũng giúp làm lạnh nhanh chóng. Tuy nhiên, để tiết kiệm điện, bạn nên sử dụng chế độ ECONO, cài đặt nhiệt độ vừa phải (khoảng 25-28 độ C) và sử dụng thêm quạt điện để tăng cường lưu thông không khí.

Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất tiết kiệm điện
Cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất tiết kiệm điện

Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách chỉnh máy lạnh Mitsubishi lạnh nhất cho hai dòng máy lạnh phổ biến là Mitsubishi Electric và Mitsubishi Heavy. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng máy lạnh hiệu quả hơn, mang lại không gian mát lạnh và thoải mái cho gia đình.

Hãy nhớ rằng, việc cài đặt nhiệt độ quá thấp không chỉ tốn điện mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, hãy lựa chọn mức nhiệt độ phù hợp và sử dụng các chế độ tiết kiệm điện để vừa đảm bảo sự thoải mái, vừa bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

Xem thêm:

Mời bạn đánh giá

Bài viết liên quan