229/4/11 Tây thạnh, p tây thạnh, q tân phú

Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote

Máy lạnh Mitsubishi là một trong những thương hiệu điều hòa không khí hàng đầu trên thị trường, được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng nhờ chất lượng và độ bền cao. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, đôi khi bạn có thể gặp phải một số trục trặc với chiếc máy lạnh của mình. Việc biết cách kiểm tra và xác định lỗi thông qua remote điều khiển sẽ giúp bạn nhanh chóng phát hiện vấn đề và có biện pháp xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote một cách chi tiết và dễ hiểu.

Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote

Để kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Bật máy lạnh và để ý đến màn hình hiển thị trên dàn lạnh. Nếu có lỗi, màn hình sẽ hiển thị mã lỗi dưới dạng các chữ số hoặc ký tự.
  • Sử dụng remote điều khiển, nhấn và giữ nút “Check” hoặc “Diagnose” (tùy thuộc vào model) trong khoảng 5 giây.
  • Quan sát màn hình hiển thị trên dàn lạnh. Nếu có lỗi, mã lỗi sẽ xuất hiện và nhấp nháy.
  • Ghi lại mã lỗi hiển thị để tra cứu trong bảng mã lỗi của Mitsubishi.
  • Nhấn nút “On/Off” trên remote để thoát khỏi chế độ kiểm tra lỗi.

Lưu ý rằng một số model máy lạnh Mitsubishi có thể có quy trình kiểm tra lỗi khác nhau. Vì vậy, bạn nên tham khảo thêm hướng dẫn sử dụng cụ thể cho model máy lạnh của mình.

Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote
Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote

Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi

Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi phổ biến của máy lạnh Mitsubishi và ý nghĩa của chúng:

STT Mã lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
1 E0, E3 Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xa Kiểm tra kết nối giữa điều khiển và thiết bị, thay thế điều khiển nếu cần
2 E1, E2 Điều khiển từ xa lỗi board điều khiển Kiểm tra và thay thế board điều khiển nếu cần
3 E4 Điều khiển từ xa lỗi tín hiệu nhận Kiểm tra bộ thu tín hiệu, thay thế nếu hỏng
4 E6, E7 Trong nhà/ngoài trời lỗi đơn vị giao tiếp Kiểm tra kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng
5 E9 Trong nhà/ngoài trời lỗi đơn vị truyền thông Kiểm tra dây tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng
6 EA Lỗi vượt quá số lượng kết nối đơn vị trong nhà Kiểm tra cài đặt hệ thống, đảm bảo số lượng dàn lạnh phù hợp
7 EB Lỗi mis – dây ngắt kết nối Kiểm tra và khắc phục các điểm đứt dây
8 EC Lỗi Start-up thời gian qua Kiểm tra nguồn điện và khởi động lại hệ thống
9 EF Lỗi M-NET truyền dẫn Kiểm tra kết nối mạng M-NET
10 EE Sự cố truyền thông giữa các bộ phận trong nhà và ngoài trời Kiểm tra dây tín hiệu và các kết nối
11 ED Lỗi chi tiết lỗi nối tiếp truyền Kiểm tra và sửa chữa kết nối truyền thông
12 F1 Lỗi chi tiết phát hiện giai đoạn reverse Kiểm tra thứ tự pha nguồn điện
13 F3 Lỗi 63L nối mở Kiểm tra kết nối của cảm biến áp suất cao
14 F4 Lỗi 49C nối mở Kiểm tra kết nối của cảm biến nhiệt độ xả
15 F7 Lỗi chi tiết giai đoạn: xếp mạch phát hiện (pcboard) lỗi Kiểm tra và thay thế bo mạch nếu cần
16 F8 Lỗi chi tiết mạch đầu vào Kiểm tra mạch đầu vào và sửa chữa nếu cần
17 F9 Lỗi kết nối 2 hay cởi mở hơn Kiểm tra và sửa chữa các kết nối
18 FA Chi tiết L2 – giai đoạn mở hoặc 51 cm nối mở Kiểm tra kết nối của cảm biến nhiệt độ
19 U1 Áp cao bất thường (63h làm việc)/Quá nhiệt hoạt động bảo vệ Kiểm tra áp suất hệ thống, vệ sinh dàn tản nhiệt
20 U2 Xả nhiệt độ cao bất thường/49C làm việc/thiếu lạnh Kiểm tra lượng gas, vệ sinh dàn tản nhiệt
21 U3, U4 Mở /ngắt điện trở nhiệt (thermistors) đơn vị ngoài trời (bị đoản mach) Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt nếu cần
22 U5 Nhiệt độ bất thường tản nhiệt Vệ sinh dàn tản nhiệt, kiểm tra quạt
23 U6 Gián đoạn compressor/các mô-đun điện bất thường Kiểm tra máy nén và mô-đun điện
24 U7 Nhiệt độ xả thấp dẫn đến bất thường của siêu nhiệt Kiểm tra lượng gas và van giãn nở
25 U8 Lỗi đơn vị ngoài trời Kiểm tra toàn bộ hệ thống dàn nóng
26 U9 Quá áp/thiếu điện áp và bất thường tín hiệu đồng bộ Kiểm tra nguồn điện cấp
27 UE Lỗi áp suất cao (van bi đóng) Kiểm tra van chặn và áp suất hệ thống
28 UL Lỗi chi tiết áp thấp bất thường Kiểm tra áp suất thấp và lượng gas
29 UD Lỗi chi tiết hơn bảo vệ nhiệt Kiểm tra hệ thống bảo vệ nhiệt
30 UA Chi tiết lỗi Compressor trên (hoạt động tiếp sức terminal) Kiểm tra kết nối và hoạt động của máy nén
31 UF Chi tiết lỗi nén quá dòng (bắt đầu – up bị khóa) cắt đứt Kiểm tra dòng điện và khởi động máy nén
32 UH Lỗi chi tiết cảm biến hiện tại Kiểm tra và thay thế cảm biến dòng điện
33 UP Compressor gián đoạn quá dòng Kiểm tra dòng điện và hoạt động của máy nén
34 P1 Lỗi cảm biến Intake Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ đầu vào
35 P2, P9 Lỗi cảm biến pipe (liquid hoặc 2 pha ống) Kiểm tra và thay thế cảm biến đường ống
36 P4 Lỗi cảm biến xả Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ xả
37 P5 Lỗi bơm xả Kiểm tra hoạt động của bơm xả nước
38 P6 Freezing/hoạt động bảo vệ quá nóng Kiểm tra lưu lượng gió và nhiệt độ phòng
39 PA Lỗi máy nén cưỡng bức Kiểm tra hoạt động của máy nén

Lưu ý: Đối với các lỗi phức tạp hoặc liên quan đến các bộ phận quan trọng, nên liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Một số lỗi phổ biến khác của máy lạnh Mitsubishi và cách khắc phục

Ngoài các mã lỗi hiển thị trên remote, máy lạnh Mitsubishi còn có thể gặp một số lỗi phổ biến khác trong quá trình sử dụng. Những lỗi này có thể không được hiển thị bằng mã cụ thể, nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các lỗi này sẽ giúp bạn duy trì máy lạnh trong tình trạng hoạt động tốt nhất. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết:

Máy lạnh không hoạt động

Nguyên nhân:

  • Mất điện hoặc nguồn điện không ổn định: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khi máy lạnh không hoạt động.
  • Cầu chì bị đứt: Cầu chì đóng vai trò bảo vệ thiết bị khỏi quá tải điện.
  • Remote điều khiển hết pin hoặc bị hỏng: Remote là công cụ chính để điều khiển máy lạnh, nếu có vấn đề sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
  • Bo mạch điều khiển bị lỗi: Đây là trường hợp nghiêm trọng hơn, thường xảy ra do sử dụng lâu dài hoặc do tác động từ bên ngoài.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo máy lạnh được cắm đúng cách. Hãy kiểm tra aptomat, ổ cắm và dây điện xem có vấn đề gì không.
  • Kiểm tra và thay thế cầu chì nếu cần thiết. Nếu bạn không chắc chắn về cách thay cầu chì, hãy nhờ thợ điện chuyên nghiệp giúp đỡ.
  • Thay pin mới cho remote hoặc thử sử dụng nút bấm trực tiếp trên dàn lạnh. Nếu máy hoạt động bình thường khi bấm nút trực tiếp, có thể remote đã hỏng và cần được thay thế.
  • Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn sau khi thực hiện các bước trên, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành để kiểm tra bo mạch điều khiển. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn và không nên tự ý sửa chữa.
Lỗi máy lạnh không hoạt động
Lỗi máy lạnh không hoạt động

Máy lạnh hoạt động yếu, không lạnh

Nguyên nhân:

  • Bộ lọc không khí bị bẩn: Bộ lọc bẩn sẽ cản trở luồng không khí, giảm hiệu suất làm lạnh.
  • Cửa hoặc cửa sổ bị hở: Điều này làm mất đi không khí lạnh và giảm hiệu quả làm lạnh của máy.
  • Thiết lập nhiệt độ không phù hợp: Đặt nhiệt độ quá cao sẽ khiến máy không làm lạnh đủ.
  • Thiếu gas lạnh: Gas lạnh là yếu tố quan trọng trong quá trình làm lạnh của máy điều hòa.
  • Dàn nóng bị bẩn hoặc bị cản trở: Điều này ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nhiệt của máy.

Cách khắc phục:

  • Vệ sinh bộ lọc không khí theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn nên vệ sinh bộ lọc ít nhất 2 tuần/lần.
  • Đóng kín cửa và cửa sổ khi sử dụng máy lạnh để tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh và tiết kiệm điện năng.
  • Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp (thường từ 24-26 độ C). Nhiệt độ này vừa đảm bảo sự thoải mái vừa tiết kiệm năng lượng.
  • Kiểm tra và nạp gas lạnh nếu cần thiết (nên nhờ chuyên gia thực hiện). Việc nạp gas không đúng cách có thể gây hại cho máy và môi trường.
  • Vệ sinh dàn nóng và đảm bảo không có vật cản xung quanh. Bạn có thể sử dụng máy nén khí hoặc bàn chải mềm để làm sạch bụi bẩn trên dàn nóng.
Lỗi máy lạnh hoạt động yếu, không lạnh
Lỗi máy lạnh hoạt động yếu, không lạnh

Máy lạnh phát ra tiếng ồn

Nguyên nhân:

  • Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng bị lỏng: Điều này có thể gây ra tiếng kêu lạch cạch hoặc rung.
  • Ống ga bị rung: Ống ga không được cố định chắc chắn có thể tạo ra tiếng ồn khi máy hoạt động.
  • Các bộ phận bên trong bị lỏng hoặc hỏng: Điều này có thể gây ra nhiều loại tiếng ồn khác nhau.
  • Máy nén bị hỏng: Máy nén là “trái tim” của máy lạnh, nếu có vấn đề sẽ gây ra tiếng ồn bất thường.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và siết chặt các ốc vít của quạt dàn lạnh và dàn nóng. Đảm bảo rằng bạn tắt nguồn điện trước khi thực hiện công việc này.
  • Kiểm tra và cố định lại ống ga nếu cần thiết. Bạn có thể sử dụng các kẹp hoặc dây buộc để cố định ống ga.
  • Kiểm tra và siết chặt các bộ phận bên trong máy. Nếu không có kinh nghiệm, bạn nên nhờ chuyên gia thực hiện công việc này.
  • Nếu tiếng ồn đến từ máy nén, hãy liên hệ với chuyên gia để kiểm tra và sửa chữa. Máy nén là bộ phận phức tạp và quan trọng, không nên tự ý sửa chữa.
Lỗi máy lạnh phát ra tiếng ồn
Lỗi máy lạnh phát ra tiếng ồn

Máy lạnh chảy nước

Nguyên nhân:

  • Ống thoát nước bị tắc nghẽn: Bụi bẩn, rêu mốc có thể tích tụ trong ống thoát nước theo thời gian.
  • Ống thoát nước bị gập hoặc không đủ độ dốc: Điều này cản trở quá trình thoát nước của máy.
  • Bộ phận thu gom nước bị nứt hoặc hỏng: Nước có thể rò rỉ từ các vết nứt hoặc lỗ hỏng.
  • Lỗ thoát nước bị bít kín: Điều này ngăn nước thoát ra ngoài, gây tràn nước.

Cách khắc phục:

  • Vệ sinh ống thoát nước và đảm bảo không có vật cản. Bạn có thể sử dụng một ống mềm hoặc dây thông cống để làm sạch ống thoát nước.
  • Kiểm tra và điều chỉnh độ dốc của ống thoát nước. Ống thoát nước nên có độ dốc nhẹ để nước có thể chảy ra ngoài dễ dàng.
  • Kiểm tra bộ phận thu gom nước và thay thế nếu cần thiết. Nếu phát hiện vết nứt hoặc lỗ hỏng, bạn nên thay thế toàn bộ bộ phận này.
  • Kiểm tra và thông lỗ thoát nước nếu bị bít kín. Bạn có thể sử dụng một cây tăm hoặc dây nhỏ để thông lỗ thoát nước.
Lỗi máy lạnh chảy nước
Lỗi máy lạnh chảy nước

Trong trường hợp các biện pháp trên không giải quyết được vấn đề, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc chuyên gia sửa chữa máy lạnh để được hỗ trợ. Họ có kinh nghiệm và công cụ chuyên dụng để xử lý các vấn đề phức tạp hơn mà người dùng thông thường không thể tự khắc phục.

Kết luận

Việc biết cách kiểm tra lỗi máy lạnh Mitsubishi bằng remote là một kỹ năng hữu ích giúp bạn nhanh chóng phát hiện và xử lý các vấn đề với chiếc máy lạnh của mình. Bằng cách nắm vững các bước kiểm tra lỗi, hiểu rõ ý nghĩa của các mã lỗi và biết cách khắc phục một số lỗi phổ biến, bạn có thể tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa không cần thiết.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các lỗi đều có thể tự khắc phục được. Đối với những trường hợp phức tạp hoặc liên quan đến các bộ phận quan trọng của máy lạnh, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc chuyên gia sửa chữa để được hỗ trợ. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của máy lạnh Mitsubishi.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín cho các dịch vụ liên quan đến thiết bị gia dụng, Điện máy Nam Tiến là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tại đây không chỉ chuyên bán tủ lạnh cũ và máy lạnh cũ giá rẻ mà còn cung cấp dịch vụ thu mua tủ lạnh, máy lạnh và máy giặt cũ. Đặc biệt, Điện máy Nam Tiến còn có dịch vụ lắp đặt, sửa chữa máy lạnh, tủ lạnh và máy giặt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề liên quan đến các thiết bị gia dụng một cách thuận tiện và hiệu quả.

Xem thêm:

Mời bạn đánh giá

Bài viết liên quan